Trang chủSOLID • KLSE
add
Solid Automotive Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
96,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
263,93 N
Tỷ số P/E
2,50
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,40 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 11,09 Tr | 19,53% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 371,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 358,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,17 Tr | 107,12% |
Tổng tài sản | 329,41 Tr | 10,83% |
Tổng nợ | 96,08 Tr | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 371,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | -182,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,32 Tr | -21.507,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 179,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,08 Tr | -1.644,97% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -225,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
508