Trang chủSOLAR-B • CPH
add
Solar A/S
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
290,50 kr - 297,50 kr
Phạm vi một năm
280,50 kr - 464,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T DKK
Số lượng trung bình
12,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 Tr | -10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,00 Tr | 11,20% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -0,02% |
Tổng nợ | 4,43 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,00 Tr | -203,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 Tr | 19,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,00 Tr | 251,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 Tr | -438,10% |
Dòng tiền tự do | -346,62 Tr | -859,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
2.880