Trang chủSOGP • NASDAQ
add
Sound Group Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 Tr USD
Số lượng trung bình
36,39 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,99 Tr | -22,07% |
Chi phí hoạt động | 145,31 Tr | -12,80% |
Thu nhập ròng | -15,49 Tr | -217,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -250,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,91 Tr | -234,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,30 Tr | -33,69% |
Tổng tài sản | 536,94 Tr | -29,84% |
Tổng nợ | 284,74 Tr | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,49 Tr | -217,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
563