Trang chủSNYR • NASDAQ
add
Synergy CHC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,68 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,86 Tr USD
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 Tr | -34,05% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -33,57% |
Thu nhập ròng | 783,59 N | -38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -51,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,38 N | — |
Tổng tài sản | 12,17 Tr | — |
Tổng nợ | 37,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,59 N | -38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,47 N | 74,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,58 N | -47,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,08 N | 58,66% |
Dòng tiền tự do | -810,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25