Trang chủSNTG • NASDAQ
add
Sentage Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr USD
Số lượng trung bình
113,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 561,86 N | 4,01% |
Thu nhập ròng | -562,70 N | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -535,78 N | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -40,69% |
Tổng tài sản | 12,15 Tr | -9,12% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 219,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,70 N | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,98 N | -3,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,06 N | 9.402,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,09 N | 39,84% |
Dòng tiền tự do | -325,08 N | 0,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
14