Trang chủSNNC • OTCMKTS
add
Sibannac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0066 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr USD
Số lượng trung bình
151,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,65 N | — |
Thu nhập ròng | -73,93 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 N | — |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | — |
Tổng nợ | 1,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,93 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,56 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1