Trang chủSNLAY • OTCMKTS
add
Sino Land
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,42 T HKD
Số lượng trung bình
2,72 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -30,12% |
Chi phí hoạt động | 247,98 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | 893,02 Tr | -47,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,48 | -24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,45 Tr | -50,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,41 T | 5,67% |
Tổng tài sản | 180,34 T | 0,60% |
Tổng nợ | 14,03 T | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,02 Tr | -47,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
10.000