Trang chủSNKRN • IST
add
Senkron Sber Gvnlk Yzlm ve Blsm Czmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
59,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ₺ - 59,20 ₺
Phạm vi một năm
28,00 ₺ - 75,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
463,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
61,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 2.653,61% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -31,95% |
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | 67,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -840,13 | 98,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -871,42 N | 46,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,59 N | 49,03% |
Tổng tài sản | 106,45 Tr | 7,52% |
Tổng nợ | 29,51 Tr | -34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | 67,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,40 N | -32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,78 N | 30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,69 N | 65,86% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | 143,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2