Trang chủSNAL • NASDAQ
add
Snail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,00 Tr USD
Số lượng trung bình
231,15 N
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 Tr | 150,86% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 62,80% |
Thu nhập ròng | 235,15 N | 105,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 102,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,46 N | 109,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | 113,51% |
Tổng tài sản | 66,78 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 64,08 Tr | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,15 N | 105,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -157,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,66 N | -100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 Tr | -347,60% |
Dòng tiền tự do | -9,23 Tr | -764,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97