Trang chủSN • NYSE
add
Sharkninja Inc
Giá đóng cửa hôm trước
110,62 $
Mức chênh lệch một ngày
107,77 $ - 112,24 $
Phạm vi một năm
45,85 $ - 112,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 T USD
Số lượng trung bình
885,61 N
Tỷ số P/E
43,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 33,25% |
Chi phí hoạt động | 514,74 Tr | 31,00% |
Thu nhập ròng | 132,33 Tr | 606,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 430,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | 27,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,09 Tr | 74,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,95 Tr | -24,90% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 18,85% |
Tổng nợ | 2,44 T | 19,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,33 Tr | 606,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,12 Tr | 77,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,69 Tr | -164,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,63 Tr | 122,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,19 Tr | 90,67% |
Dòng tiền tự do | -87,64 Tr | -13,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300