Trang chủSMCAP • KLSE
add
Sinmah Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | -16,34% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -16,69% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,30 | -78,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -69,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | 4,60% |
Tổng tài sản | 99,94 Tr | -12,04% |
Tổng nợ | 22,63 Tr | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | 12.159,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,00 N | 179,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 155,30% |
Dòng tiền tự do | 4,21 Tr | 392,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
46