Trang chủSLZ • CNSX
add
Slave Lake Zinc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
841,91 N CAD
Số lượng trung bình
15,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,94 N | 8,74% |
Thu nhập ròng | -66,51 N | 62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 N | -63,09% |
Tổng tài sản | 685,73 N | -20,68% |
Tổng nợ | 303,72 N | 27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,51 N | 62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 N | 30,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,38 N | 30,57% |
Dòng tiền tự do | 18,37 N | -85,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web