Trang chủSLV • CNSX
add
Silver Dollar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,61 N | 30,20% |
Thu nhập ròng | -157,79 N | 39,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,38 N | -30,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 17,30 Tr | 10,68% |
Tổng nợ | 228,01 N | 70,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,79 N | 39,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,12 N | -459,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,89 N | -65,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,81 N | 279,97% |
Dòng tiền tự do | -833,82 N | -181,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web