Trang chủSLNG • NASDAQ
add
Stabilis Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 $
Mức chênh lệch một ngày
7,16 $ - 7,93 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 7,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,60 Tr USD
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
34,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,63 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | 997,00 N | 581,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 519,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | 269,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 Tr | 144,71% |
Tổng tài sản | 89,35 Tr | 10,20% |
Tổng nợ | 24,00 Tr | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,00 N | 581,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 72,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 67,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,00 N | 55,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,00 N | 128,38% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | 159,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104