Trang chủSLDP • NASDAQ
add
Solid Power Inc
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,50 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:42:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,58 Tr USD
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 Tr | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 25,27 Tr | 22,19% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,03 | -102,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,57 Tr | -26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,01 Tr | -31,77% |
Tổng tài sản | 470,88 Tr | -13,43% |
Tổng nợ | 31,43 Tr | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,85 Tr | 35,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,33 Tr | 19,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,00 N | -41,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,33 Tr | 847,30% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | 84,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270