Trang chủSKUR • CNSX
add
Sekur Private Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,96 N | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 357,05 N | -80,55% |
Thu nhập ròng | -430,62 N | 77,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -410,29 | 73,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,94 N | 82,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -38,64% |
Tổng tài sản | 1,58 Tr | -68,01% |
Tổng nợ | 251,18 N | 107,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,62 N | 77,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,09 N | 46,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,83 N | 1.389,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,55 N | 129,55% |
Dòng tiền tự do | -301,15 N | 72,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web