Trang chủSKS • ASX
add
SKS Technologies Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
286,03 N
Tỷ số P/E
34,78
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,32 Tr | 109,59% |
Chi phí hoạt động | 17,63 Tr | 84,64% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 3.222,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 1.478,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | 2.839,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 39.120,50% |
Tổng tài sản | 59,74 Tr | 107,64% |
Tổng nợ | 47,60 Tr | 104,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 3.222,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 73,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -844,20 N | -3.398,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,96 N | 83,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 1.345,99% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 316.537,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
739