Trang chủSKOLON • STO
add
Skolon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,10 kr - 28,90 kr
Phạm vi một năm
19,40 kr - 50,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
751,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,27 Tr | 17,58% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | 57,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 N | 102,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,80 Tr | -49,29% |
Tổng tài sản | 61,48 Tr | -20,20% |
Tổng nợ | 49,61 Tr | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,26 Tr | -22,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -122,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,54 Tr | -28,26% |
Dòng tiền tự do | -24,06 Tr | 24,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
34