Trang chủSKKY • OTCMKTS
add
Skkynet Cloud Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,43 Tr USD
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
2.331,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,36 N | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 132,00 N | -46,62% |
Thu nhập ròng | 121,72 N | 85,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 75,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,69 N | 66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 31,32% |
Tổng tài sản | 1,37 Tr | 13,87% |
Tổng nợ | 616,45 N | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 62,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,72 N | 85,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,02 N | -3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,23 N | 5,36% |
Dòng tiền tự do | 42,00 N | -43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12