Trang chủSKA • LON
add
Shuka Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,56 GBX - 5,00 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 12,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
98,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 N | -96,62% |
Chi phí hoạt động | 226,48 N | -30,96% |
Thu nhập ròng | -272,11 N | 27,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,36 N | -2.057,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,89 N | 25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,53 N | -79,00% |
Tổng tài sản | 6,44 Tr | -4,79% |
Tổng nợ | 624,98 N | -26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,11 N | 27,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,51 N | -42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,37 N | -103,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,28 N | -365,82% |
Dòng tiền tự do | -162,26 N | 25,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
23