Trang chủSITINET • NSE
add
Siti Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,67 ₹ - 0,67 ₹
Phạm vi một năm
0,50 ₹ - 1,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
584,28 Tr INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -20,29% |
Thu nhập ròng | 521,77 Tr | 168,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 168,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,23 Tr | 558,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 53,76% |
Tổng tài sản | 13,26 T | -6,00% |
Tổng nợ | 22,59 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 872,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,77 Tr | 168,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189