Trang chủSIRZF • OTCMKTS
add
SIR Royalty Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,77 $ - 8,77 $
Phạm vi một năm
8,77 $ - 11,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 135,48 N | 0,38% |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,70 | 30,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,94 N | -1,51% |
Tổng tài sản | 94,08 Tr | 13,80% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 21,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,41 N | 41,25% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 96,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000