Trang chủSINT • NASDAQ
add
SINTX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 68,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr USD
Số lượng trung bình
229,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,00 N | 17,85% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -55,35% |
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | -95,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -780,85 | -65,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,99 | 98,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,00 N | 69,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -22,59% |
Tổng tài sản | 11,30 Tr | -27,13% |
Tổng nợ | 5,72 Tr | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | -95,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | 11,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | 70,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 3.347,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 N | 108,27% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 20,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43