Trang chủSIMP • IDX
add
Salim Ivomas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 396,00 Rp
Phạm vi một năm
348,00 Rp - 444,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 NT IDR
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 NT | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 253,06 T | -16,58% |
Thu nhập ròng | 743,72 T | 148,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | 120,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 NT | 81,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 NT | 11,45% |
Tổng tài sản | 37,25 NT | 6,38% |
Tổng nợ | 13,26 NT | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,72 T | 148,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,84 T | -67,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,50 T | -129,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,31 T | 204,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,46 T | 11,39% |
Dòng tiền tự do | -479,55 T | -148,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.703