Trang chủSHUL3 • BVMF
add
Schulz SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,24 R$
Phạm vi một năm
27,70 R$ - 27,70 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T BRL
Tỷ số P/E
36,71
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,89 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 56,87 Tr | 35,28% |
Thu nhập ròng | 77,77 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | -3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,44 Tr | 3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,15 Tr | 16,05% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 4,77% |
Tổng nợ | 1,11 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,77 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,45 Tr | -36,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,12 Tr | -64,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,12 Tr | -638,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,79 Tr | -224,13% |
Dòng tiền tự do | -12,73 Tr | -239,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.499