Trang chủSHREEPUSHK • NSE
add
Shree Pushkar Chemicals & Fertilisrs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
287,55 ₹ - 318,70 ₹
Phạm vi một năm
155,15 ₹ - 384,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 T INR
Số lượng trung bình
99,42 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 540,41 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 133,16 Tr | 57,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 66,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,45 Tr | 36,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 3,44% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 8,77% |
Tổng nợ | 2,69 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,16 Tr | 57,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
730