Trang chủSHP • ASX
add
South Harz Potash Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
395,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -35,67% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,65 N | -86,75% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -45,47% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -858,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 24,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,00 | 100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,88 N | 66,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -951,46 N | 46,54% |
Dòng tiền tự do | -820,85 N | 46,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web