Trang chủSGZ • CVE
add
Sego Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,87 N | -8,26% |
Thu nhập ròng | -61,98 N | 6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,73 N | 8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 N | 305,48% |
Tổng tài sản | 6,51 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 369,18 N | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,98 N | 6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,24 N | -438,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,29 N | -53,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,53 N | -1.895,70% |
Dòng tiền tự do | -59,58 N | -434,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web