Trang chủSGHT • NASDAQ
add
Sight Sciences Inc
3,25 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
3,25 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 $
Mức chênh lệch một ngày
3,16 $ - 3,31 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,95 Tr USD
Số lượng trung bình
219,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,16 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 28,14 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | -11,07 Tr | 15,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,90 | 15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 18,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,07 Tr | 16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,56 Tr | -17,95% |
Tổng tài sản | 143,60 Tr | -18,71% |
Tổng nợ | 48,64 Tr | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,07 Tr | 15,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,00 N | 103,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | 83,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,00 N | -35,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,00 N | 103,86% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | 161,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
214