Trang chủSGF • BIT
add
Sogefi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 €
Mức chênh lệch một ngày
1,76 € - 1,83 €
Phạm vi một năm
1,75 € - 3,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
212,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
535,99 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
8,48%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,60 Tr | -31,91% |
Chi phí hoạt động | 38,80 Tr | -30,46% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -168,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -200,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,50 Tr | -45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,30 Tr | -26,71% |
Tổng tài sản | 751,60 Tr | -34,37% |
Tổng nợ | 444,30 Tr | -48,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -168,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,50 Tr | 107,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,40 Tr | -309,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | 99,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 109,20% |
Dòng tiền tự do | 62,38 Tr | 222,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.341