Trang chủSGD • NASDAQ
add
Safe & Green Development Corp
1,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,0100
1,61 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:36:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 53,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 Tr USD
Số lượng trung bình
432,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,21 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 152,06% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | -153,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -137,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 N | -58,92% |
Tổng tài sản | 13,04 Tr | 11,88% |
Tổng nợ | 12,22 Tr | 71,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | -153,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,58 N | 87,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,73 N | -412,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,78 N | -62,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 N | 99,00% |
Dòng tiền tự do | -71,80 N | 97,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Nhân viên
2