Trang chủSGC • CVE
add
Solstice Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,30 N | -78,66% |
Thu nhập ròng | -57,32 N | 83,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,26 N | -75,06% |
Tổng tài sản | 330,85 N | -74,76% |
Tổng nợ | 129,39 N | -58,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,32 N | 83,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,25 N | 67,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,84 N | -40,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,40 N | -123,62% |
Dòng tiền tự do | -90,99 N | -516,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web