Trang chủSFST • NASDAQ
add
Southern First Bancshares Inc
34,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,72 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,64 $
Mức chênh lệch một ngày
33,42 $ - 34,72 $
Phạm vi một năm
24,98 $ - 44,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,31 Tr USD
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,77 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 17,01 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,44 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,93 Tr | 64,27% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 3,85% |
Tổng nợ | 3,85 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,33 Tr | 63,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | 89,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,48 Tr | 371,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,75 Tr | 224,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
296