Trang chủSFG • ASX
add
Seafarms Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | -48,49% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -13,28% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -390,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,80 | -851,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 Tr | -2.862,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -85,50% |
Tổng tài sản | 32,07 Tr | -29,58% |
Tổng nợ | 17,26 Tr | 51,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -390,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | 12,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,80 N | 14,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | 413,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 53,11% |
Dòng tiền tự do | -3,20 Tr | -2.242,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
12