Trang chủSERSOL • KLSE
add
Sersol Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
140,66 N
Tỷ số P/E
18,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -78,83% |
Thu nhập ròng | -826,00 N | 89,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,96 | 89,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,88 Tr | — |
Tổng nợ | 4,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -826,00 N | 89,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -661,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144