Trang chủSERI • BIT
add
Seri Industrial SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 €
Mức chênh lệch một ngày
2,34 € - 2,39 €
Phạm vi một năm
2,25 € - 4,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
175,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,78 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 12,32 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 16,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,50 N | -72,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,27 Tr | 978,04% |
Tổng tài sản | 440,30 Tr | 21,32% |
Tổng nợ | 315,86 Tr | 39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 16,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,00 N | 126,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,43 Tr | -180,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | -29,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,84 Tr | -26,81% |
Dòng tiền tự do | -6,12 Tr | -2.157,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
763