Trang chủSER • NYSEAMERICAN
add
Serina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 19,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,19 Tr USD
Số lượng trung bình
35,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 N | -51,72% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 227,45% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 N | 66,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,26 Tr | -273,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -57,99% |
Tổng tài sản | 7,44 Tr | -15,40% |
Tổng nợ | 21,26 Tr | 271,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 388,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -189,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 N | 4.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | -152,32% |
Dòng tiền tự do | -681,00 N | -2,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10