Trang chủSEQL3 • BVMF
add
Sequoia Logistica e Transportes SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,60 R$ - 2,72 R$
Phạm vi một năm
2,10 R$ - 12,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,98 Tr BRL
Số lượng trung bình
735,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,57 Tr | 71,57% |
Chi phí hoạt động | 121,39 Tr | 83,35% |
Thu nhập ròng | -287,75 Tr | -21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,87 | 29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,97 Tr | -44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 Tr | 22,98% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 12,56% |
Tổng nợ | 1,58 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,75 Tr | -21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,78 Tr | 39,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,54 Tr | 63,69% |
Dòng tiền tự do | 90,01 Tr | -15,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
6.800