Trang chủSEMR • NYSE
add
Semrush
16,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,37 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,42 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 16,62 $
Phạm vi một năm
9,64 $ - 16,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
577,42 N
Tỷ số P/E
213,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,41 Tr | 23,75% |
Chi phí hoạt động | 78,64 Tr | 24,95% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -74,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -79,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -73,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,56 Tr | 4,56% |
Tổng tài sản | 383,80 Tr | 27,10% |
Tổng nợ | 124,80 Tr | 28,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -74,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 Tr | 28,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,89 Tr | -516,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -551,00 N | -93,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,26 Tr | -311,84% |
Dòng tiền tự do | 23,89 Tr | 232,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.390