Trang chủSECURCRED • NSE
add
SecUR Credentials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ₹ - 2,88 ₹
Phạm vi một năm
2,75 ₹ - 23,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,92 Tr INR
Số lượng trung bình
16,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,43 Tr | -41,30% |
Chi phí hoạt động | 52,14 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -88,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -80,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,75 Tr | -81,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,74 Tr | -12,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -88,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
147