Trang chủSDOT • NASDAQ
add
Sadot Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 6,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 Tr USD
Số lượng trung bình
49,34 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,73 Tr | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 16,35% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 122,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 120,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | -92,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,00 N | -60,28% |
Tổng tài sản | 171,03 Tr | 88,63% |
Tổng nợ | 140,20 Tr | 114,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 122,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | 9,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -1.447,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 N | -110,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 Tr | -237,11% |
Dòng tiền tự do | -12,44 Tr | 19,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
380