Trang chủSCZMF • OTCMKTS
add
Santacruz Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,24 Tr | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 15,02 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 194,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 177,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | 272,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 Tr | 472,57% |
Tổng tài sản | 375,96 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 229,00 Tr | -38,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 194,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | 2.620,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -43,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | -921,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,93 Tr | 332,34% |
Dòng tiền tự do | 10,36 Tr | 5.955,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455