Trang chủSCTSF • OTCMKTS
add
Scottie Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -77,86% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 81,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | 48,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | 537,85% |
Tổng tài sản | 11,81 Tr | 23,86% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | -24,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 81,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 54,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | -205,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 N | -109,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 52,83% |
Dòng tiền tự do | -663,44 N | -132,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web