Trang chủSCPX • NYSEAMERICAN
add
Scorpius Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 106,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr USD
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,36 N | 27,55% |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | 22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 N | 39,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,12 Tr | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -22,55% |
Tổng tài sản | 46,53 Tr | -33,44% |
Tổng nợ | 21,99 Tr | -39,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | 22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83