Trang chủSCOPE • KLSE
add
Scope Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,22 Tr | -67,07% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 56,48% |
Thu nhập ròng | 564,00 N | -77,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -30,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | -49,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,23 Tr | 3,81% |
Tổng tài sản | 181,92 Tr | -22,76% |
Tổng nợ | 17,37 Tr | -29,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,00 N | -77,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | 5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | 45,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 5,87% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 29,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
704