Trang chủSCBFY • OTCMKTS
add
Standard Chartered ADR
Giá đóng cửa hôm trước
32,13 $
Mức chênh lệch một ngày
31,09 $ - 31,98 $
Phạm vi một năm
16,03 $ - 32,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,50 T GBP
Số lượng trung bình
86,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 13,14% |
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 89,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,02 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 849,69 T | 3,26% |
Tổng nợ | 798,40 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
81.097