Trang chủSBLK • NASDAQ
add
Star Bulk Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,86 $
Mức chênh lệch một ngày
15,20 $ - 15,58 $
Phạm vi một năm
14,37 $ - 27,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
16,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,28 Tr | 54,32% |
Chi phí hoạt động | 63,92 Tr | 218,17% |
Thu nhập ròng | 81,27 Tr | 86,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,61 | 20,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 108,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,28 Tr | 29,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,12 Tr | 53,51% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 31,05% |
Tổng nợ | 1,65 T | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,27 Tr | 86,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,00 Tr | 105,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,11 Tr | -80,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,10 Tr | 0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -1.604,28% |
Dòng tiền tự do | 106,58 Tr | -18,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
216