Trang chủSBI • TSE
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,63 Tr | 59,01% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -58,81% |
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | 2.499,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,19 | 1.606,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,72 Tr | 565,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,03 Tr | 30,47% |
Tổng tài sản | 126,57 Tr | 16,97% |
Tổng nợ | 23,13 Tr | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | 2.499,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,57 Tr | 225,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 Tr | -189,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,37 N | 28,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,99 Tr | 286,54% |
Dòng tiền tự do | 8,77 Tr | 306,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
655