Trang chủSBCCORP • KLSE
add
SBC Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
73,88 N
Tỷ số P/E
67,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 Tr | 263,63% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 27,05% |
Thu nhập ròng | -605,00 N | 78,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | 94,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 47,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | 65,64% |
Tổng tài sản | 564,42 Tr | -3,60% |
Tổng nợ | 159,50 Tr | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,00 N | 78,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,00 N | -51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | 97.650,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -106,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,00 N | 134,75% |
Dòng tiền tự do | -470,75 N | -130,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
59