Trang chủSASK • CVE
add
Atha Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
221,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -71,08% |
Thu nhập ròng | -946,77 N | 85,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 71,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 Tr | -30,00% |
Tổng tài sản | 216,25 Tr | 174,63% |
Tổng nợ | 6,93 Tr | 1.245,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -946,77 N | 85,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 20,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | 22,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,16 Tr | 21,67% |
Dòng tiền tự do | -8,41 Tr | -5,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web